Muối Và Sức Khỏe Đường Ruột. Vì Sao Chọn Đúng Loại Muối Quan Trọng Hơn Bạn Nghĩ

24 Thg 8, 2025

 

Phần lớn các bạn sẽ nghĩ muối chỉ để nêm nếm món ăn. Nhưng dưới góc nhìn dinh dưỡng toàn phần và chăm sóc sức khỏe tổng thể, muối còn là nguồn khoáng chất tự nhiên mà cơ thể cần mỗi ngày.

1. Muối – không chỉ để tạo vị mặn

Muối hầm là gì? Muối hầm có tác dụng gì? - Nhà thuốc FPT Long Châu

 

Điều quan trọng là loại muối bạn chọn tinh luyện hay muối thô sẽ ảnh hưởng không chỉ đến lượng khoáng và vi chất bạn nhận được, mà còn tác động tới sức khỏe đường ruột.

Muối tinh luyện

  • Chỉ còn lại gần như 100% natri clorua, khoáng chất tự nhiên bị loại bỏ gần hết.
  • Thường thêm chất chống vón để dễ bảo quản, nhưng không có lợi cho sức khỏe đường ruột.
  • Ăn nhiều dễ gây mất cân bằng điện giải và tăng huyết áp.

Muối thô tự nhiên

  • Ví dụ: Muối hầm (nướng chậm) hoặc muối biển phơi thủ công.
  • Chứa hơn 60 loại khoáng vi lượng như magie, kali, kẽm, canxi…
  • Giúp duy trì cân bằng điện giải, hỗ trợ hoạt động của enzyme, thần kinh, cơ bắp và cả vi sinh đường ruột. Vị đậm đà, hậu ngọt, dùng ít vẫn ngon.

Nếu muốn ăn nhạt mà món vẫn đậm vị, hãy dùng muối thô giàu khoáng — vừa tốt cho sức khỏe, vừa không cần cho nhiều. Kết hợp muối thô với thảo mộc hoặc tảo biển có thể bổ sung thêm chất chống oxy hóa và i-ốt tự nhiên.

2. Muối & hệ vi sinh đường ruột

Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy, ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn (đồ hộp, mì ăn liền, snack) và sử dụng muối tinh luyện thường xuyên có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Cụ thể, lượng vi khuẩn có lợi như Lactobacillus spp. sẽ giảm xuống, trong khi vi khuẩn gây viêm lại tăng lên, dẫn đến nguy cơ rối loạn tiêu hóa, giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch. Ngược lại, muối thô tự nhiên (giàu khoáng vi lượng) khi kết hợp với thực phẩm lên men như phô mai thuần chay Kashew, dưa muối, tương truyền thống sẽ:

  • Tạo môi trường sống thuận lợi cho lợi khuẩn phát triển.
  • Bổ sung các khoáng chất thiết yếu như magie, kali, kẽm – hỗ trợ hoạt động của enzyme tiêu hóa và hệ thần kinh.
  • Độ mặn hài hòa từ muối thô giúp món ăn ngon miệng hơn mà không cần dùng quá nhiều, tránh áp lực lên thận và tim mạch.

Muối tinh luyện giống như “đường trắng” chỉ còn phần năng lượng mà không có giá trị dinh dưỡng kèm theo. Muối thô tự nhiên thì giống như “đường nâu” hoặc “mật ong nguyên chất” vừa tạo vị, vừa mang theo nhiều chất tốt cho cơ thể.

3. Muối hầm - lựa chọn của Phô mai Kashew

Phô mai Kashew sử dụng muối hầm trong quá trình ủ chín. Đây là loại muối được nung chậm ở nhiệt độ cao, loại bỏ tạp chất nhưng vẫn giữ nguyên các khoáng chất tự nhiên quý giá.

Ưu điểm của muối hầm:

  • Giảm vị mặn gắt, giúp hương vị đậm đà mà không gây giữ nước quá nhiều trong cơ thể.
  • Bổ sung khoáng tự nhiên như magie, kali, canxi – hỗ trợ hoạt động cơ bắp và hệ thần kinh.
  • Hỗ trợ tiêu hóa khi kết hợp với lợi khuẩn từ quá trình lên men tự nhiên của phô mai Kashew.


4. Lợi ích toàn diện khi chọn muối đúng cách

  • Cân bằng điện giải → Giúp duy trì năng lượng ổn định và khả năng tập trung.
  • Hỗ trợ tiêu hóa → Nhờ khoáng chất và lợi khuẩn từ thực phẩm đi kèm.
  • Giảm nguy cơ phù nề, giữ nước → Chọn muối ít natri nhưng giàu khoáng chất.
  • Tăng giá trị ẩm thực → Vị mặn sâu, hậu ngọt, làm nổi bật hương vị món ăn.

 5. Cách đưa muối tốt vào chế độ ăn thực phẩm toàn phần

  • Ưu tiên muối tự nhiên như muối hầm, muối hồng Himalaya.
  • Kết hợp với thực phẩm lên men như phô mai Kashew, kim chi, dưa cải, tương truyền thống.
  • Giảm đồ chế biến sẵn và gia vị công nghiệp chứa nhiều natri tinh luyện.
  • Nêm muối ở giai đoạn cuối khi nấu để giữ trọn hương vị tự nhiên và hàm lượng khoáng chất.
  • Mỗi miếng phô mai ủ già Kashew hay phô mai kem Kashew không chỉ là vị béo mịn, ngậy thơm từ hạt điều, mà còn là sự hòa quyện tinh tế giữa muối hầm giàu khoáng và lợi khuẩn sống từ quá trình lên men tự nhiên. Đây không chỉ là một món ăn ngon, mà còn là sự chăm sóc cơ thể từ bên trong giúp hệ tiêu hóa khỏe, tinh thần sảng khoái và mang lại trọn vẹn niềm vui trong từng lần thưởng thức.

Nguồn nghiên cứu khoa học & dinh dưỡng

+ World Health Organization (2012) Guideline: Sodium intake for adults and children. Geneva: World Health Organization.

+ EFSA Panel on Dietetic Products, Nutrition and Allergies (2016) ‘Dietary reference values for chloride’, EFSA Journal, 14(10), p. 4485.

+ Vogt, L., Meyer, A., Pullens, G., Faas, M.M., Smelt, M.J., Venema, K., Ramasamy, U., Schols, H.A. and de Vos, P. (2015) ‘Immune modulation by different types of β2→1-fructans is toll-like receptor dependent’, PLoS ONE, 10(7), e0132304.


Leave a comment

Trang web này được bảo vệ bằng hCaptcha. Ngoài ra, cũng áp dụng Chính sách quyền riêng tưĐiều khoản dịch vụ của hCaptcha.